UỐN TÓC QUẬN 7 - BƯỚC CHÍNH TRONG QUY TRÌNH UỐN TÓC

> 1. Hiểu vững *cấu trúc* ở cả hai cấp độ: **cấu trúc sợi tóc** (hair structure) và **cấu trúc kiểu tóc** (haircut structure).
> 2. Hình thành tư duy “nghĩ theo cấu trúc” – nền tảng để phân tích, thiết kế và khắc phục mọi tình huống kỹ thuật.
> 3. Biết ứng dụng kiến thức cấu trúc vào lựa chọn dịch vụ, hóa chất, kỹ thuật cắt – uốn – nhuộm phù hợp khách hàng.
I. Cấu trúc sợi tóc (Hair Structure)
Lớp | Thành phần chính | Đặc điểm then chốt | Liên hệ kỹ thuật |
---|---|---|---|
Cuticle (biểu bì) | 5–10 lớp vảy keratin xếp ngói | Quyết định độ bóng, khả năng giữ ẩm & bám màu |
• Kiểm soát pH, nhiệt độ khi tẩy/nhuộm • Sử dụng sản phẩm “acidic” để đóng biểu bì |
Cortex (vỏ) | Sợi keratin + hắc tố melanin + liên kết S‑S | Chịu trách nhiệm 80‑90 % sức bền, độ đàn hồi, màu tự nhiên |
• Phá vỡ/liên kết S‑S khi uốn, duỗi, tẩy • Bổ sung protein/hấp dầu sau hóa chất |
Medulla (tủy) | Khoang rỗng/mềm, không phải ai cũng có | Ít ảnh hưởng kỹ thuật nhưng quyết định độ “xốp” ở tóc thô | • Thao tác hoá chất nhẹ hơn trên tóc mảnh (thiếu medulla) |
II. Cấu trúc kiểu tóc (Haircut Structure)
Tạo ấn tượng đầu tiên: vuông, tròn, tam giác → liên kết với phong cách khách.
Phân bố trọng lượng: graduation, layered, uniform…
Xoáy, xuôi, ngược → quyết định đường chia (parting) & độ rơi tự nhiên.
Kéo thẳng, texturize, point‑cut, razor… để điều chỉnh chuyển động ánh sáng.
III. Liên kết kiến thức cấu trúc – hoá chất – thiết kế
Vấn đề | Phân tích cấu trúc | Hướng giải quyết thực hành |
---|---|---|
Tóc tẩy 2–3 lần, khô xốp | Cuticle vỡ, cortex mất liên kết S‑S |
• Bổ sung bond‑builder trước & sau • Chọn thuốc nhuộm acidic, 10‑vol |
Form bob lệch trọng lượng | Trọng lượng dồn về gáy | • Sử dụng kỹ thuật under‑cutting ở gáy để nhẹ hóa |
Khách cần uốn sóng lơi, tóc mảnh | Thiếu medulla, liên kết yếu | • Dùng perm cream amoniac thấp, rods lớn, thời gian kiểm soát ngắn |
IV. Phương pháp giảng dạy kiến tạo (Constructivist Teaching)
“Khách A: nền tóc 5N, muốn sáng 9N, giữ chất tóc tốt nhất.”
→ Học viên phải vẽ sơ đồ biểu bì‑vỏ‑liên kết, sau đó đề xuất quy trình (protocol).
Mỗi buổi học, nhóm tự xây dựng mind map liên kết “Structure ↔ Chemical ↔ Design”, treo trong lớp để học tập trực quan.
Nhóm 1 trình bày phân tích cấu trúc – Nhóm 2 phản biện, nêu ra kịch bản sửa lỗi kỹ thuật và so sánh kết quả.
Mỗi học viên ghi lại ca thực tế: tình trạng cấu trúc trước–sau, hóa chất sử dụng, kết quả đạt được.
Mỗi tuần, mentor chọn 1 bài xuất sắc để cả lớp cùng “mổ xẻ” và học tập.
V. Gợi ý tài liệu & thiết bị hỗ trợ
VI. Kết luận định hướng
> “Mọi quyết định của nhà tạo mẫu giỏi bắt đầu từ việc đọc *cấu trúc* – như bác sĩ đọc film X‑quang.
> Khi bạn **thấu** cấu trúc, bạn sẽ **dẫn dắt** kiệt tác.”
Hãy thường xuyên tự đặt câu hỏi:
1. **Tôi đang thay đổi cấu trúc ở đâu?**
2. **Hệ quả liên kết tiếp theo là gì?**
3. **Làm sao để khôi phục, cân bằng hoặc khai thác tính chất mới?**
Nếu mỗi thao tác đều gắn với ba câu hỏi trên, bạn sẽ không chỉ cắt tóc – bạn đang thiết kế cấu trúc sống động phù hợp từng cá nhân. Chúc các bạn khai mở tư duy nghề nghiệp vững chắc!
Nếu bạn cần tư vấn về sản phẩm hoặc khóa học phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình.
Nhận xét