STRUCTURE trong ngành Tạo Mẫu Tóc
> 1. Hiểu vững *cấu trúc* ở cả hai cấp độ: **cấu trúc sợi tóc** (hair structure) và **cấu trúc kiểu tóc** (haircut structure).
> 2. Hình thành tư duy “nghĩ theo cấu trúc” – nền tảng để phân tích, thiết kế và khắc phục mọi tình huống kỹ thuật.
> 3. Biết ứng dụng kiến thức cấu trúc vào lựa chọn dịch vụ, hóa chất, kỹ thuật cắt – uốn – nhuộm phù hợp khách hàng.
I. Cấu trúc sợi tóc (Hair Structure)
I. Cấu trúc sợi tóc (Hair Structure)
Lớp | Thành phần chính | Đặc điểm then chốt | Liên hệ kỹ thuật |
---|---|---|---|
Cuticle (biểu bì) | 5–10 lớp vảy keratin xếp ngói | Quyết định độ bóng, khả năng giữ ẩm & bám màu |
• Kiểm soát pH, nhiệt độ khi tẩy/nhuộm • Sử dụng sản phẩm “acidic” để đóng biểu bì |
Cortex (vỏ) | Sợi keratin + hắc tố melanin + liên kết S‑S | Chịu trách nhiệm 80‑90 % sức bền, độ đàn hồi, màu tự nhiên |
• Phá vỡ/liên kết S‑S khi uốn, duỗi, tẩy • Bổ sung protein/hấp dầu sau hóa chất |
Medulla (tủy) | Khoang rỗng/mềm, không phải ai cũng có | Ít ảnh hưởng kỹ thuật nhưng quyết định độ “xốp” ở tóc thô | • Thao tác hoá chất nhẹ hơn trên tóc mảnh (thiếu medulla) |
Xem cortex là “trái tim” – mọi hóa chất đều nhắm tới.
Tự hỏi: “Tôi đang can thiệp vào liên kết nào? S‑S, H‑bond hay ionic?” để chọn mức độ oxy hoá/khử thích hợp.
II. Cấu trúc kiểu tóc (Haircut Structure)
II. Cấu trúc kiểu tóc (Haircut Structure)
Form Line (Đường biên)
Tạo ấn tượng đầu tiên: vuông, tròn, tam giác → liên kết với phong cách khách.
Internal Shape (Khối bên trong)
Phân bố trọng lượng: graduation, layered, uniform…
Growth Pattern (Hướng mọc)
Xoáy, xuôi, ngược → quyết định đường chia (parting) & độ rơi tự nhiên.
Texture Created (Kết cấu tạo ra)
Kéo thẳng, texturize, point‑cut, razor… để điều chỉnh chuyển động ánh sáng.
• Chụp 3 góc (trước, bên, sau) một kiểu tóc phổ biến.
• Vẽ phác form line và mũi tên chỉ hướng rơi trọng lượng.
• Dự đoán vị trí sẽ xuất hiện “bọt” (bulk) sau 4 tuần mọc dài và giải thích vì sao.
III. Liên kết kiến thức cấu trúc – hoá chất – thiết kế
III. Liên kết kiến thức Cấu trúc – Hóa chất – Thiết kế
Vấn đề | Phân tích cấu trúc | Hướng giải quyết thực hành |
---|---|---|
Tóc tẩy 2–3 lần, khô xốp | Cuticle vỡ, cortex mất liên kết S‑S |
• Bổ sung bond‑builder trước & sau • Chọn thuốc nhuộm acidic, 10‑vol |
Form bob lệch trọng lượng | Trọng lượng dồn về gáy | • Sử dụng kỹ thuật under‑cutting ở gáy để nhẹ hóa |
Khách cần uốn sóng lơi, tóc mảnh | Thiếu medulla, liên kết yếu | • Dùng perm cream amoniac thấp, rods lớn, thời gian kiểm soát ngắn |
Cấu trúc tóc → hiểu được nền móng
Hóa chất → biết cách tác động chính xác
Thiết kế → khai thác tối đa đặc điểm sợi tóc để tạo kiểu phù hợp cá nhân.
IV. Phương pháp giảng dạy kiến tạo (Constructivist Teaching)
IV. Phương pháp giảng dạy kiến tạo (Constructivist Teaching)
1. Tình huống giả lập (Case‑based learning)
“Khách A: nền tóc 5N, muốn sáng 9N, giữ chất tóc tốt nhất.”
→ Học viên phải vẽ sơ đồ biểu bì‑vỏ‑liên kết, sau đó đề xuất quy trình (protocol).
2. Sơ đồ khái niệm (Concept Map)
Mỗi buổi học, nhóm tự xây dựng mind map liên kết “Structure ↔ Chemical ↔ Design”, treo trong lớp để học tập trực quan.
3. Phản biện lẫn nhau (Peer‑review)
Nhóm 1 trình bày phân tích cấu trúc – Nhóm 2 phản biện, nêu ra kịch bản sửa lỗi kỹ thuật và so sánh kết quả.
4. Nhật ký kỹ thuật (Technical Journal)
Mỗi học viên ghi lại ca thực tế: tình trạng cấu trúc trước–sau, hóa chất sử dụng, kết quả đạt được.
Mỗi tuần, mentor chọn 1 bài xuất sắc để cả lớp cùng “mổ xẻ” và học tập.
“Hãy dạy cho học viên cách tư duy như một nhà phân tích cấu trúc – không chỉ sao chép kỹ thuật, mà phải hiểu bản chất và ứng biến linh hoạt.”
V. Gợi ý tài liệu & thiết bị hỗ trợ
V. Gợi ý tài liệu & thiết bị hỗ trợ
- Microscope Camera: Dùng để soi trực tiếp lớp biểu bì (cuticle) giúp học viên nhận diện độ hư tổn ở từng mức độ khác nhau.
- pH Test Strips: Cho học viên tự đo pH của thuốc nhuộm, thuốc tẩy sau khi pha để hiểu rõ sự ảnh hưởng của môi trường acid/kiềm đến tóc.
- Hair Swatch Ring: Bộ mẫu tóc nhiều cấp độ màu và sắc tố nền, hỗ trợ học viên phân tích nền tóc và lựa chọn công thức chính xác.
- Bảng cấu trúc tóc 3D: Mô hình trực quan về biểu bì, vỏ và tủy giúp học viên dễ hình dung sự thay đổi khi có tác động hoá chất.
- Sách tham khảo: “Milady Standard – Hair Structure & Chemistry” (Chương 5–7) – nền tảng vững chắc về hóa học tóc trong đào tạo chuyên nghiệp.
Việc học đi đôi với thực hành quan sát – càng nhiều công cụ hỗ trợ, học viên càng dễ chuyển từ “ghi nhớ” sang “hiểu sâu và áp dụng thực tế”.
VI. Kết luận định hướng
> “Mọi quyết định của nhà tạo mẫu giỏi bắt đầu từ việc đọc *cấu trúc* – như bác sĩ đọc film X‑quang.
> Khi bạn **thấu** cấu trúc, bạn sẽ **dẫn dắt** kiệt tác.”
Hãy thường xuyên tự đặt câu hỏi:
1. **Tôi đang thay đổi cấu trúc ở đâu?**
2. **Hệ quả liên kết tiếp theo là gì?**
3. **Làm sao để khôi phục, cân bằng hoặc khai thác tính chất mới?**
Nếu mỗi thao tác đều gắn với ba câu hỏi trên, bạn sẽ không chỉ cắt tóc – bạn đang thiết kế cấu trúc sống động phù hợp từng cá nhân. Chúc các bạn khai mở tư duy nghề nghiệp vững chắc!
Liên Hệ với Chúng Tôi
MINH SINGAPORE
Nhận xét