HIỂU VỀ **TEXTURE** DÀNH CHO HỌC VIÊN MỚI
> *“Muốn làm chủ cây kéo, trước hết hãy làm chủ sợi tóc.”*
> — **Nguyên tắc số 1** của mọi nhà tạo mẫu
1. Texture là gì?
1. TEXTURE LÀ GÌ?
Texture không chỉ là “lượn hay thẳng” – mà là hồ sơ sinh học của từng sợi tóc. Nó quyết định toàn bộ kỹ thuật cắt – uốn – nhuộm – phục hồi bạn sẽ áp dụng.
Thành phần | Mô tả ngắn gọn | Ý nghĩa trong thực hành |
---|---|---|
Độ dày sợi (Strand diameter) |
Mỏng – Vừa – Dày | Quyết định lực cắt, cự ly kéo, tỉ lệ thuốc trong hóa chất |
Mô hình lượn (Curl pattern) |
Thẳng – Gợn – Xoăn – Xoắn | Chi phối đường cắt, độ rơi tóc, thời gian uốn/duỗi |
Mật độ tóc (Density) |
Thưa – Trung bình – Dày | Ảnh hưởng cách chia part, số lớp layer, mức độ phồng cần tạo |
Độ xốp (Porosity) |
Thấp – Trung bình – Cao | Quyết định tóc hấp thụ màu nhanh hay chậm, giữ ẩm và độ sáng màu |
Độ đàn hồi (Elasticity) |
Yếu – Trung bình – Tốt | Dự báo sức chịu hóa chất, nguy cơ gãy rụng khi thao tác uốn/nhuộm/duỗi |
2. Vì sao phải phân tích texture trước khi thao tác?
1. **Thiết kế cá nhân hoá:** Một kiểu bob cho tóc mảnh sẽ “xẹp” nếu cắt giống bob cho tóc thô dày.
2. **Tối ưu hoá hoá chất:** Sai texture → sai nồng độ H₂O₂, thời gian phơi thuốc vượt ngưỡng an toàn.
3. **Giảm thiểu hư tổn:** Hiểu porosity & elasticity giúp dự đoán nguy cơ khô xơ, gãy rụng.
4. **Truyền thông chuyên nghiệp:** Giải thích rõ texture khiến khách tin tưởng, sẵn sàng đầu tư dịch vụ chăm sóc phù hợp.
3. Quy trình chẩn đoán texture (5 phút đầu tư, 95 % thành công)
QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN TEXTURE
Bước | Kỹ thuật | Câu hỏi gợi mở với khách |
---|---|---|
Quan sát khô | Soi dưới ánh sáng trắng, so sánh sợi mẫu | “Anh/chị có cảm giác tóc nặng hay nhẹ khi để dài?” |
Sờ khi khô | Vuốt từ gốc đến ngọn, cảm nhận ma sát | “Anh/chị thấy tóc ráp hay trơn?” |
Kiểm tra ướt | Kéo nhẹ sợi ướt 2 cm, đo độ hồi về | “Anh/chị thường gặp đứt gãy khi chải ướt?” |
Xét nghiệm phồng (Porosity slip test) |
Nhúng lọn vào nước, quan sát chìm/nổi | “Anh/chị hay phải sấy lâu?” |
Hồ sơ dịch vụ | Lưu video/ngắn + ghi chú điện tử | “Anh/chị có can thiệp hoá chất trong 6 tháng qua?” |
Mục tiêu: Tạo Hair Texture Passport — một “hộ chiếu” theo dõi lịch sử và tiến hoá texture cho mỗi khách.
4. Ứng dụng texture trong kỹ thuật cắt
ỨNG DỤNG TEXTURE TRONG KỸ THUẬT CẮT
Texture | Kỹ thuật khuyên dùng | Lý do |
---|---|---|
Mỏng + thẳng | Point cutting nhẹ, giữ baseline chắc | Tăng độ dày ảo, không làm tóc “rụng tầng” |
Dày + xoăn | Slide cutting / Carving | Mở lối chuyển động, loại bulk ẩn, chống phồng tam giác |
Gợn trung bình | Razor + Thinning shear chọn lọc | Tạo biên mềm, giữ sóng tự nhiên |
Xoắn nhỏ (kinky) | Shrinkage factoring: cắt khi khô, layer ngắn | Tránh co rút bất ngờ, định hình khối tròn hài hòa |
5. Ứng dụng texture trong hóa chất
ỨNG DỤNG TEXTURE TRONG HÓA CHẤT
Dịch vụ | Thông số điều chỉnh theo texture |
---|---|
Tẩy sáng |
Sợi mảnh: chọn bột clay nhẹ + 3 % H₂O₂; Sợi dày: bột mạnh + 6–9 % |
Uốn + duỗi |
Tóc xoăn khô: thời gian rút ngắn 20 % Tóc thẳng thô: tăng nhiệt 10 °C |
Nhuộm oxy hóa |
Porosity cao: tiền xử lý protein filler Porosity thấp: tăng pH mở biểu bì |
Phục hồi & bond builder |
Elasticity yếu: liên kết disulfide ưu tiên Elasticity tốt: bổ sung dưỡng ẩm lipid |
6. Texture như “ngôn ngữ thiết kế”
1. **Form (khối)** – Texture thô tạo khối nặng; texture mảnh cho silhouette nhẹ.
2. **Line (đường)** – Sóng gợn dịch chuyển ánh nhìn, đường cắt phải dẫn dắt flow tự nhiên.
3. **Movement (chuyển động)** – Xoăn nhỏ phản chiếu ánh sáng ngẫu nhiên; cần sản phẩm oil-based để làm rõ quỹ đạo.
> **Tư duy nghề nghiệp:** Hãy đặt **texture** lên bàn thiết kế trước cả màu nhuộm hay kiểu cắt; đó là “bản nhạc nền” quyết định toàn bộ cảm xúc thị giác.
7. Bài tập thực hành (gợi ý cho buổi workshop)
1. **Bản đồ texture lớp học**: Mỗi học viên tự phân tích tóc bạn cùng bàn, điền mẫu *Texture Passport*.
2. **Cut & Compare**: Cắt 2 lọn giả khác texture, áp dụng kỹ thuật khác nhau, trưng bày kết quả.
3. **Chemical Timing Race**: Chia nhóm, dự tính thời gian uốn cho mannequin có texture khác, so kiểm nghiệm thực tế.
4. **Consultation Role‑Play**: Đóng vai stylist & khách, luyện giải thích texture và đề xuất gói dịch vụ.
8. Lộ trình nâng cao chuyên môn về texture
LỘ TRÌNH NÂNG CAO CHUYÊN MÔN VỀ TEXTURE
Giai đoạn | Mục tiêu học tập | Chứng chỉ / Đề tài khuyến khích |
---|---|---|
0–6 tháng | Thuần thục chẩn đoán, ghi chép | “Basic Texture Analysis” |
6–18 tháng | Làm chủ ít nhất 5 kỹ thuật cắt tương thích | “Certified Texture‑Based Haircutting” |
18–36 tháng | Kết hợp màu + uốn theo texture, xây portfolio | “Advanced Texture Colorist” |
> 36 tháng | Nghiên cứu, giảng dạy, xuất bản case study | “Texture Specialist Educator” |
Kết luận
**Texture** là la bàn định hướng mọi quyết định kỹ thuật.
* Học viên mới hãy *thực hành quan sát nhiều hơn thao tác*, vì mắt nhìn texture chuẩn xác sẽ dẫn đường cho tay nghề.
* Giữ **tư duy khoa học** (đo lường, ghi chép) song song **tư duy nghệ sĩ** (cảm nhận khối & chuyển động) – đó là chìa khóa thành công dài hạn.
> **Bài tập về nhà:** Chọn 3 khách bất kỳ, lập “Hair Texture Passport” chi tiết và đề xuất dịch vụ cá nhân hóa. Chia sẻ với lớp trong buổi học tiếp theo.
Chúc các bạn hành trình khám phá texture đầy hứng khởi và chuyên nghiệp!
Liên Hệ với Chúng Tôi
MINH SINGAPORE
Nhận xét