Bài đăng nổi bật

CẮT TÓC QUẬN 7, GRADUATION – KỸ THUẬT PHÂN CHIA TRONG CẮT TÓC

Hình ảnh
  Graduation – Kỹ thuật Phân Chia trong Cắt Tóc Mục tiêu học tập (Learning Objectives) Hiểu rõ khái niệm "Graduation" trong kỹ thuật cắt tóc. Nhận diện được cách ứng dụng độ nâng (elevation) để tạo khối lượng và hình dáng. Phân biệt giữa hình dáng bên trong và bên ngoài khi áp dụng kỹ thuật Graduation. Kiến thức cốt lõi (Core Concepts) Graduation (Phân chia) là kỹ thuật tạo ra khối lượng, độ dày và hình dáng bằng cách sử dụng sự nâng lên (elevation) khi cắt tóc. Việc thay đổi góc độ nâng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hình dáng bên trong (internal shape) và hình dáng bên ngoài (external shape) của kiểu tóc. Hướng dẫn chi tiết từng bước (Step-by-step Instruction) Xác định khu vực cần áp dụng kỹ thuật Graduation (ví dụ: gáy, nửa dưới đầu). Dùng lược chia tóc thành từng phần đều nhau. Chọn góc nâng phù hợp (thấp, trung bình hoặc cao) tuỳ vào độ khối mong muốn. Giữ phần tóc ở góc đã chọn và cắt theo đường cắt...

Coupler chất kết hợp màu trong nhuộm tóc vĩnh viễn.Minh Lê Ngọc, Minh Tóc Singapore.

 

Coupler chứa dẫn xuất nitro
Coupler chứa nhóm nitro (-NO2) có khả năng tạo ra màu sắc từ vàng đến cam, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và các hợp chất liên quan

Coupler (Chất kết hợp màu) là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm nhuộm tóc vĩnh viễn, đóng vai trò quyết định đến sự đa dạng và độ chính xác của màu sắc. Coupler là những hợp chất hóa học được sử dụng để tạo ra màu sắc cụ thể bằng cách phản ứng với các chất tiền màu như Paraphenylenediamine (PPD) và resorcinol. Trong quá trình nhuộm tóc, sự kết hợp giữa coupler và các chất tiền màu tạo ra những sắc độ khác nhau, giúp định hình màu tóc cuối cùng mà người dùng mong muốn.




Coupler chứa dẫn xuất nitro
Coupler chứa nhóm nitro (-NO2) có khả năng tạo ra màu sắc từ vàng đến cam, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và các 
hợp chất liên quan

Cơ chế hoạt động của Coupler



Coupler - Chất kết hợp màu trong thuốc nhuộm tóc
Coupler, hay chất kết hợp màu, là các hợp chất hóa học chứa nhóm hydroxyl (-OH) hoặc amin (-NH2).
 Chúng đóng vai trò quyết định trong việc điều chỉnh màu sắc của thuốc nhuộm tóc. 

Coupler không tự tạo ra màu sắc khi sử dụng đơn lẻ. Thay vào đó, chúng đóng vai trò như những chất kích hoạt hoặc điều chỉnh màu sắc trong quá trình phản ứng oxy hóa giữa chất tiền màu và chất oxy hóa, thường là hydrogen peroxide (H₂O₂). Khi nhuộm tóc, hydrogen peroxide sẽ làm phá vỡ lớp biểu bì của tóc, cho phép các phân tử tiền màu và coupler thâm nhập vào lớp giữa của tóc (cortex) - nơi chứa các liên kết protein và melanin. Tại đây, coupler sẽ tham gia vào các phản ứng hóa học với các chất tiền màu đã được oxy hóa để hình thành các phân tử màu lớn hơn, cố định trong sợi tóc và tạo ra màu sắc cuối cùng.




Coupler - Chất kết hợp màu trong thuốc nhuộm tóc
Coupler, hay chất kết hợp màu, là các hợp chất hóa học chứa nhóm hydroxyl (-OH) hoặc amin (-NH2).
 Chúng đóng vai trò quyết định trong việc điều chỉnh màu sắc của thuốc nhuộm tóc. 

Sự đa dạng của màu sắc từ nâu, đen đến đỏ, vàng và tím đều phụ thuộc vào loại coupler và tiền màu được sử dụng. Ví dụ, một số coupler khi kết hợp với PPD sẽ tạo ra các sắc nâu hoặc đen, trong khi khi kết hợp với resorcinol có thể tạo ra các sắc độ đỏ hoặc vàng. Điều này cho phép các nhà sản xuất tạo ra một bảng màu đa dạng, giúp người dùng có nhiều sự lựa chọn màu sắc phong phú hơn.




 Phản ứng của Coupler với p-Phenylenediamine (PPD)
Coupler phản ứng với chất tiền nhuộm p-phenylenediamine (PPD) trong môi trường oxy hóa, tạo ra các sắc độ từ nâu 
đến đen. Quá trình này phụ thuộc vào cấu trúc của Coupler.

Các loại Coupler phổ biến

Có ba nhóm coupler chính thường được sử dụng trong nhuộm tóc:




 Phản ứng của Coupler với p-Phenylenediamine (PPD)
Coupler phản ứng với chất tiền nhuộm p-phenylenediamine (PPD) trong môi trường oxy hóa, tạo ra các sắc độ từ nâu 
đến đen. Quá trình này phụ thuộc vào cấu trúc của Coupler.

Meta-diamines (M-diamines): Đây là nhóm coupler phổ biến nhất và thường được sử dụng để tạo ra các sắc độ nâu và đen. Các hợp chất trong nhóm này bao gồm m-aminophenol và m-phenylenediamine, thường phản ứng với PPD để tạo ra các màu tối.




Coupler với nhóm phenol – resorcinol
Resorcinol là một Coupler chứa nhóm phenol (-OH), phản ứng với PPD để tạo ra các sắc độ từ nâu đến đỏ. 
Đây là thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nhuộm tóc.

Phenols: Nhóm coupler này bao gồm các chất như resorcinol, giúp tạo ra các màu sắc sáng hơn như đỏ, cam hoặc vàng. Resorcinol thường được sử dụng để điều chỉnh sắc độ trong các loại thuốc nhuộm có gam màu ấm.




Coupler với nhóm phenol – resorcinol
Resorcinol là một Coupler chứa nhóm phenol (-OH), phản ứng với PPD để tạo ra các sắc độ từ nâu đến đỏ. 
Đây là thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nhuộm tóc.

Naphthols: Các coupler thuộc nhóm naphthol thường tạo ra các màu sắc rực rỡ và sống động hơn như đỏ hoặc tím. Đây là nhóm coupler ít phổ biến hơn nhưng lại quan trọng trong các sản phẩm tạo màu sắc nổi bật.




 Coupler có nhóm amin – m-Phenylenediamine
Các Coupler chứa nhóm amin (-NH2), như m-phenylenediamine, tạo ra màu sắc chủ yếu từ nâu đến đen khi phản ứng với
 PPD dưới điều kiện oxy hóa.

Vai trò của Coupler trong nhuộm tóc



 Coupler có nhóm amin – m-Phenylenediamine
Các Coupler chứa nhóm amin (-NH2), như m-phenylenediamine, tạo ra màu sắc chủ yếu từ nâu đến đen khi phản ứng với
 PPD dưới điều kiện oxy hóa. 

Vai trò chính của coupler là giúp định hình và kiểm soát màu sắc của thuốc nhuộm. Nhờ có coupler, màu tóc sau khi nhuộm không chỉ ổn định mà còn có khả năng bền màu lâu dài hơn. Hơn nữa, coupler còn giúp tạo ra sắc độ chính xác và đồng đều, từ đó giúp người sử dụng có được kết quả màu sắc như ý muốn. Coupler cũng đóng vai trò trong việc điều chỉnh độ sáng, tối, và độ sắc nét của màu nhuộm, tạo nên sự đa dạng trong việc tùy chỉnh màu sắc.




 Coupler có nhóm amin – m-Phenylenediamine
Các Coupler chứa nhóm amin (-NH2), như m-phenylenediamine, tạo ra màu sắc chủ yếu từ nâu đến đen khi phản ứng với
 PPD dưới điều kiện oxy hóa.

Kết luận




oupler chứa dẫn xuất nitro
Coupler chứa nhóm nitro (-NO2) có khả năng tạo ra màu sắc từ vàng đến cam, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và các 
hợp chất liên quan

Coupler là thành phần không thể thiếu trong các sản phẩm nhuộm tóc vĩnh viễn, đảm bảo sự phong phú về màu sắc và độ bền của màu nhuộm. Chúng hoạt động thông qua các phản ứng hóa học phức tạp, kết hợp với các chất tiền màu và chất oxy hóa để tạo ra các sắc độ chính xác và ổn định.




Cơ chế hoạt động của Coupler trong nhuộm tóc
Coupler không tự tạo màu mà hoạt động như chất trung gian, phản ứng với các hợp chất tiền nhuộm (như PPD)
 để tạo ra phân tử màu lớn hơn, phản chiếu ánh sáng tạo ra màu sắc cuối cùng. 





Vai trò của chất oxy hóa trong phản ứng Coupler
Trong quá trình nhuộm tóc oxy hóa, chất oxy hóa (thường là hydrogen peroxide) kích thích phản ứng của Coupler
 với PPD, tạo ra một bảng màu phong phú và bền màu.




 Kết quả cuối cùng của phản ứng Coupler
Phản ứng của Coupler với PPD và resorcinol tạo ra các phân tử màu lớn, giúp thuốc nhuộm bám chặt vào tóc và giữ 
màu lâu hơn. Màu sắc cuối cùng phụ thuộc vào loại Coupler được sử dụng.

Liên Hệ với Chúng Tôi
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về sản phẩm phù hợp với tóc của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
liên hệ hotline 0787170170
MINH SINGAPORE
417 Huỳnh Tấn Phát , Tân Thuận Đông , q7, HCM

https://www.facebook.com/MinhTocSingapore

https://www.facebook.com/Minhtoc417


Nhận xét

Hot Nhất

ĐÀO TẠO CẮT THEO GIÁO TRÌNH CHUẨN COSMETOLOGY USA

TẠO MẪU TÓC LÀ GÌ ? ( quy chuẩn quốc tế )

OXY LÀ GÌ ? ( quy chuẩn quốc tế )